Có 2 kết quả:

救生队 jiù shēng duì ㄐㄧㄡˋ ㄕㄥ ㄉㄨㄟˋ救生隊 jiù shēng duì ㄐㄧㄡˋ ㄕㄥ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rescue team
(2) CL:支[zhi1]

Từ điển Trung-Anh

(1) rescue team
(2) CL:支[zhi1]